Từ vựng tiếng Trung chủ đề một số hãng mỹ phẩm nổi tiếng.

Tiếng TrungPhiên âmTên hãng
乐肤洁Lè fū jiéAcnes
安利ānlìAmway
安娜苏ānnàsūAnna Sui
欧珀莱ōupòláiAupres
雅芳yǎfāngAvon
碧柔bì róuBiore
家美乐jiā měi yuèCamenae
卡地亚kǎdìyàCartier
佳雪jiā xuě Cathy
香奈儿xiāngnài’erChanel
克洛耶kè luò yéChloe
清扬qīng yángClear
迪奥Dí’àoDior
多芬duō fēnDove
古姿gǔ zī Gucci
娇兰jiāolánGuerlain
夏士莲xiàshìliánHazeline
海飞丝hǎifēisīHead and shoulders
波士bō shì Hugo Boss
强生qiángshēngJohnson 
嘉娜宝jiā nà bǎoKanebo
高田贤三gāotián xián sānKenzo
欧莱雅ōuláiyǎL’oéal
兰芝lánzhī Laneige
力士lìshìLux
美宝莲měibǎoliánMaybelline
露得清LùdéqīngNeutrogena
妮维雅nīwéiyǎNivea
玉兰油yùlányóuOlay
旁氏pángshìPonds
新碧xīn bì Sunplay
华伦天奴huálúntiānnúValentine
范思哲fànsīzhéVersace
薇姿wēizīVichy
伊夫圣罗兰yī fū shèng luólánYSL (Yve Saint Laurent)

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *