1. Sản phẩm chăm sóc da
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
防晒霜 | Fángshài shuāng | Kem chống nắng |
美容洁肤膏,雪花膏 | měiróng jié fū gāo, xuěhuāgāo | Kem dưỡng da |
晚霜 | wǎnshuāng | Kem dưỡng da ban đêm |
日霜 | rì shuāng | Kem dưỡng da ban ngày |
保湿霜 | bǎoshī shuāng | Kem giữ ẩm |
纤容霜 | xiān róng shuāng | Kem làm săn chắc da |
面膜 | miànmó | Mặt nạ |
爽身粉 | shuǎngshēn fěn | Phấn rôm |
护手霜 | hù shǒu shuāng | Sữa dưỡng da tay |
润肤霜 | rùn fū shuāng | Sữa dưỡng thể |
洗面奶 | xǐmiàn nǎi | Sữa rửa |
沐浴露 | mùyù lù | Sữa tắm |
2. Sản phẩm làm đẹp
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
眉笔 | Méi bǐ | Chì kẻ lông mày |
眼线笔 | yǎnxiàn bǐ | Chì kẻ mắt |
唇线笔 | chún xiàn bǐ | Chì viền môi |
香粉盒 | xiāng fěn hé | Hộp phấn |
遮瑕霜 | zhēxiá shuāng | Kem che khuyết điểm |
眼线膏 | yǎnxiàn gāo | Kem kẻ mắt |
粉底霜 | fěndǐ shuāng | Kem nền |
眼睑膏 | yǎnjiǎn gāo | Kem thoa mí mắt |
腮红 | sāi hóng | Má hồng |
睫毛膏 | jiémáo gāo | Mascara |
洁肤水 | jié fū shuǐ | Nước hoa hồng |
眼影 | yǎnyǐng | Phấn mắt |
粉饼 | fěnbǐng | Phấn phủ |
散粉 | sànfěn | Phấn bột dạng phủ |
香氛 | Xiāng fēn | Phấn thoa mặt |
唇彩 | chúncǎi | Son bóng |
唇膏,口红 | chúngāo, kǒuhóng | Son môi |
卸妆乳 | xièzhuāng rǔ | Sữa tẩy trang |
3. Dụng cụ làm đẹp
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
粉扑儿 | Fěnpūr | Bông phấn |
化装棉 | huàzhuāng mián | Bông tẩy trang |
睫毛刷 | jiémáo shuā | Cái bấm mi |
指甲钳 | zhǐjiǎ qián | Cái bấm móng tay |
香水喷射器 | xiāngshuǐ pēnshè qì | Cái bơm xịt nước hoa |
眉刷 | méi shuā | Cọ lông mày |
吸油纸 | xīyóu zhǐ | Giấy thấm dầu |
指甲刷 | zhǐjiǎ shuā | Giũa móng tay |
化装用品小镜匣 | huàzhuāng yòngpǐn xiǎo jìng xiá | Hộp mĩ phẩm có gương soi |
梳装箱 | shū zhuāng xiāng | Hộp trang điểm |
洗甲水 | xǐ jiǎ shuǐ | Nước chùi móng (aceton) |
花露水,香水 | huālùshuǐ, xiāngshuǐ | Nước hoa |
指甲油 | zhǐjiǎ yóu | Nước sơn móng tay |
Bài viết liên quan