Từ vựng tiếng Trung chủ đề Tết trung thu.

中秋节 /Zhōngqiū jié/ Tết trung thu

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
嫦娥, 姮娥cháng’é, héng éHằng Nga
月饼yuèbǐngBánh trung thu
灯笼dēnglóngĐèn lồng
舞龙WǔlóngMúa rồng
鲤鱼lǐyú Cá chép
玉兔yùtù Thỏ ngọc
联欢会liánhuān huì Liên hoan
饼干bǐnggān Bánh
糖果tángguǒKẹo
水果盘shuǐguǒ pán Mâm hoa quả
做饼zuò bǐng Làm bánh
方形fāngxíng Hình vuông
圆形yuán xíng Hình tròn
打包dǎbāo Gói lại
素月饼sù yuèbǐng Bánh trung thu chay
腊肠làcháng Lạp xưởng 
叉烧chāshāoXá xíu
绿茶lǜchá Trà xanh
咸蛋xián dànTrứng mặn
蛋黄dànhuáng Một trứng (bánh trung thu)
狮子舞shīziwǔMúa sư từ
赏月Shǎng yuèNgắm trăng
传统节日Chuán tǒng jié rìNgày lễ truyền thồng
望月节Wàngyuè jiéTết trông trăng
农历NónglìÂm lịch
迷你月饼Mínǐ yuèbǐngBánh Trung thu mini
榕树róngshùCây đa
阿贵的传说ā  guì de chuánshuōTruyền thuyết chú cuội
中秋夜zhōngqiū yèĐêm trung thu
观星灯guān xīng dēngNgắm đèn ngôi sao
提鲤鱼灯出游玩耍tí lǐyú dēng chūyóu wánshuǎRước đèn lồng cá chép chơi đùa
中秋节玩具Zhōngqiū jié wánjùĐồ chơi tết trung thu
玩花灯Wán huādēngRước đèn
火龙舞Huǒlóng wǔMúa lân
家庭团聚 / 圆jiātíng tuánjù/ yuánGia đình đoàn tụ/viên
传统节日chuántǒng jiérìTết truyền thống

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *