Từ vựng tiếng Trung chủ đề mỏ than.

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
煤斗méi dǒuGầu than
煤坑méi kēngHố than
煤相méi xiàngTrạng thái than
煤船méi chuánTàu chở than
煤窑méiyáoLò than
煤场méi chǎngBãi than
煤系méi xìLoại than
煤焦油méi jiāoyóuHắc ín
煤玉岩méi yù yánĐá ngọc đen
煤矸石méi gānshíĐá sỏi than
煤炭沉积méitàn chénjīTrầm tích than
煤系地层méi xì dìcéngVỉa đất có than
煤化作用méihuà zuòyòngTác dụng của than hóa
煤房采掘méi fáng cǎijuéĐào hầm than, khai thác than
煤炭分类法méitàn fēnlèi fǎPhương pháp phân loại than
煤炭工业méitàn gōngyèCông nghiệp than
保安煤矿柱bǎo’ān méikuàng zhùCột bảo hiểm trong mỏ than
洗煤厂xǐméi chǎngXí nghiệp rửa than
选煤场xuǎn méi chǎngXí nghiệp tuyển than
装煤zhuāng méiXếp than
运煤yùn méiChuyển than
运煤机yùn méi jīMáy chuyển than
井下运煤jǐngxià yùn méiChuyển than trong lòng giếng
刨煤机páo méi jīMáy đào than
装煤机zhuāng méi jīMáy xếp than
截煤机jié méi jīMáy chặt than
联合采煤机liánhé cǎi méi jīMáy khai thác than liên hợp
运输机械Yùnshū jīxièMáy móc vận chuyển
滚筒式采煤机gǔntǒng shì cǎi méi jīMáy khai thác than kiểu ống lăn

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *