Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ uống giải khát mùa hè.

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
口渴kǒu kěkhát nước
咖 啡Kāfēicà phê
冷冻咖啡Lěngdòng kāfēicà phê đá
红茶Hóngcháhồng trà
绿茶Lǜchátrà xanh
黑茶Hēi chátrà đen
花茶Huāchátrà hoa
菊花茶Júhuāchátrà hoa cúc
奶茶Nǎichátrà sữa
柠檬茶Níngméngchátrà chanh
牛奶Niúnǎisữa
可口可乐Kěkǒukělècocacola
可可Kěkěcacao
汽水Qìshuǐnước có gas
椰子汁Yēzizhīnước dừa
桔子汁Júzizhīnước cam
啤酒Píjiǔbia
瓶装啤酒Píngzhuāng píjiǔbia chai
听装啤酒Tīngzhuāng píjiǔbia lon
威士忌Wēishìjìrượu whisky
茅台酒Máotáijiǔrượu Mao Đài
葡萄酒Pútáojiǔrượu nho
伏特加酒Fútèjiājiǔrượu vodka
果子酒Guǒzi jiǔrượu trái cây
日本酒Rìběnjiǔrượu sa kê
香槟酒Xiāngbīnjiǔrượu sâm banh
瓶盖píng gàinắp chai
卡布奇诺咖啡kǎ bù jī nuò kāfēicà phê sữa Ý cappuccino
软木塞ruǎnmù sāi:nút li-e
起子qǐzicái mở nút chai
果汁guǒzhīnước quả ép
漏斗lòudǒucái phễu rót
小方冰xiǎo fāng bīngcục đá lạnh
小壶xiǎo húbình rót vòi
煮水壶zhǔ shuǐhúcái ấm đun nước
bình rót
塑料杯sùliào bēicái tách nhựa
吸管xīguǎncái ống hút
茶壶cháhúấm trà
保温瓶bǎowēn píngbình nhiệt

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *