| Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 国际邮件 | Guójì yóujiàn | Thư quốc tế |
| 国内邮件 | guónèi yóujiàn | Thư trong nước |
| 邮递员 | yóudìyuán | Người đưa thư |
| 邮筒 | yóutǒng | Thùng thư |
| 邮政车 | yóuzhèng chē | Xe bưu chính |
| 空运 | kōngyùn | Vận chuyển bằng máy bay |
| 海运 | hǎiyùn | Vận chuyển bằng tàu biển |
| 包裹 | bāoguǒ | Bưu kiện |
| 贺卡 | hèkǎ | Thiệp chúc mừng |
| 航空信 | hángkōng xìn | Thư hàng không |
| 浆糊 | jiāng hú | Hồ dán |
| 快递 | kuàidì | Chuyển phát nhanh |
| 明信片 | míngxìnpiàn | Bưu thiệp |
| 挂号信 | guàhào xìn | Thư bảo đảm |
| 信封 | xìnfēng | Phong bì |
| 信件 | xìnjiàn | Lá thư |
| 邮戳 | yóuchuō | Dấu bưu chính |
| 收信人姓名 | shōu xìnrén xìngmíng | Tên người nhận |
| 寄信人地址 | jì xìnrén dìzhǐ | Địa chỉ người gửi |
| 邮票 | yóupiào | Tem |
| 邮政编码 | yóuzhèng biānmǎ | Mã số bưu chính |
| 写地址 | xiě dìzhǐ | Viết địa chỉ |
| 贴邮票 | tiē yóupiào | Dán tem |
| 粘信封 | zhān xìnfēng | Dán thư |
| 投寄 | tóu jì | Gửi |
| 收信人地址 | shōu xìnrén dìzhǐ | Địa chỉ người nhận |
Bài viết liên quan

