TT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 三角形 | sān jiǎo xíng | Hình tam giác |
2 | 圆形 | yuán xíng | Hình tròn |
3 | 椭圆形 | tuǒ yuán xíng | Hình bầu dục |
4 | 菱形 | líng xíng | Hình thoi |
5 | 梯形 | tī xíng | Hình thang |
6 | 正方形 | zhèng fāng xíng | Hình vuông |
7 | 长方形 | cháng fāng xíng | Khối chữ nhật |
8 | 球体 | qiú tǐ | Khối cầu |
9 | 棱锥体 | líng zhuì tǐ | Khối hình chóp |
10 | 金字塔 | Jīnzìtǎ | Hình chóp |
11 | 圆锥体 | yuan zhuì tǐ | Khối hình nón |
12 | 圆锥形 | yuánzhuī xíng | Hình nón |
13 | 圆柱体 | yuán zhù tǐ | Khối hình thang |
14 | 立方形 | Lìfāng xíng | Hình lập phương |
15 | 圆柱 | Yuánzhù | Hình trụ |
16 | 圆柱形 | yuánzhù xíng | Hình trụ tròn |
17 | 正八边形 | Zhèngbā biān xíng | Hình bát giác |
18 | 四边形 | Sìbiānxíng | Hình tứ giác |
19 | 五角大楼 | Wǔjiǎodàlóu | Hình ngũ giác |
20 | 六边形 | Liù biān xíng | Hình lục giác |
21 | 椭圆形 | Tuǒyuán xíng | Hình elip |
22 | 平行四边形 | Píngxíng sìbiānxíng | Hình bình hành |
23 | 椭圆形 | tuǒyuán xíng | Hình oval |
24 | 桃心形 | táoxīn xíng | Hình tim |
25 | 五角型形 | wǔjiǎo xíng xíng | Hình sao |
26 | 多边形 | duōbiānxíng | Hình đa giác |
Bài viết liên quan