Từ vựng tiếng Trung chủ đề COVID.

TTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
1病毒bìngdúVi – rút
2新冠病毒xīnguān bìngdúVi-rút Corona
3肺炎fèiyánViêm phổi
4疫情yìqíngDịch bệnh
5防疫fángyìHòng dịch
6抗疫kàngyìChống dịch
7防疫措施fángyì cuòshīBiện pháp phòng dịch
8防疫工作fángyì gōngzuòCông tác phòng dịch
9措施cuòshīBiện pháp
10疫苗yìmiáoVắc -xin
11打疫苗dǎ yìmiáoTiêm vắc-xin
12世卫组织shìwèi zǔzhīTổ chức y tế thế giới (WHO)
13暴发bàofāBùng phát
14升温shēngwēnLeo thang (trở nên nghiêm trọng hơn)
15暴增bàozēngTăng đột biến
16趋缓qūhuǎnCó xu hướng dừng lại.
17急剧暴增jíjù bàozēngTăng nhanh đột biến
18检疫jiǎnyìKiểm dịch
19隔离gélíCách ly
20居家隔离jūjā gélíCách ly tại nhà
21集中隔离jízhōng gélíCách ly tập trung
22社交距离shèjiāo jùlíGiãn cách xã hội
23封锁fēngsuǒPhong tỏa
24封锁区域fēngsuǒ qūyùKhu vực phong tỏa
25密切接触mìqiè jiēchùTiếp xúc gần
26F1mìqiè jiēchù zhěF1
27F2mìqiè jiēchù zhěF2
28确诊病例quèzhěn bìnglìCa mắc nhiễm
29病例数bìnglì shùSố ca bệnh
30疑似病例yísì bìnglìCa nghi nhiễm
31检测jiǎnyìXét nghiệm
32快筛kuài shāiSàng lọc nhanh
33核酸检测hésuān jiǎncèXét nghiệm phân tử
34阴性yīnxìngÂm tính
35阳性yángxìngDương tính
36检测结果jiǎncè jiéguǒKết quả xét nghiệm
37呈阴性chéng yīnxìngCho thấy âm tính
38呈阳性chéng yángxìngCho thấy dương tính
39社区感染shèqū gǎnrǎnLây nhiễm trong cộng đồng
40社区传播shèqū chuánbōLây lan trong cộng đồng
41安全距离ānquán jùlíKhoảng cách an toàn
42保持安全距离bǎochí ānquán jùlíGiữ khoảng cách an toàn
43口罩kǒuzhàoKhẩu trang
44戴口罩dài kǒuzhàoĐeo khẩu trang
45防飞沫护具fáng fēimò hùjùMặt nạ chống giọt bắn
46飞沫fēimòGiọt bắn
47杀菌shājūnSát khuẩn
48消毒xiāodúKhử trùng
49洗手xǐ shǒuRửa tay
50洗手液xǐshǒu yèNước rửa tay
51勤洗手qín xǐ shǒuSiêng rửa tay
52进餐前洗手jìncān qián xǐshǒuRửa tay trước khi ăn
53防护服fánghù fúQuần áo phòng hộ
54追查zhuī cháTruy vết
55第一次检测结果呈阴性dì yí cì jiǎncè jiéguǒ chéng yīnxìngKết quả xét nghiệm lần một âm tính
56死亡病例sǐwáng bìnglìCa bệnh tử vong
57健康申报jiànkāng shēnbàoKkhai báo y tế
58呈报chéng bàoTrình báo
59疫情灾区yìqíng zāiqūVùng dịch bệnh
60疫情重灾区yìqíng zhòngzāi qūVùng dịch bệnh nghiêm trọng
61通行单tōngxíng dānGiấy thông hành
62检测阴性证明jiǎncè yīnxìng zhèng míngGiấy chứng nhận xét nghiệm âm tính
63抗体kàngtǐKháng thể
64产生抗体chǎnshēng kàngtǐSinh ra kháng thể
65抗原kàngyuánKháng nguyên
66免疫力miǎnyì lìKhả năng miễn dịch
67抵抗力dǐkàng lìSức đề kháng

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *