Từ vựng tiếng Trung chủ đề ngành Giày da.

TÊN CÁC LOẠI GIÀY DA, ỦNG TRONG TIẾNG TRUNG

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
高腰鞋 gāoyāoxiéỦng cổ chân
老虎鞋 lǎohǔxiéGiày trẻ em có rãnh
双带拖鞋 shuāng dài tuōxiéDép xỏ ngón, quai hậu
婴儿鞋 yīngérxiéGiày cho bé mới sinh
长球鞋 chángxiūxiéGiày có giỏ
靴子 xuēziỦng
半筒靴 bàntǒngxuēBốt dài đến bắp chân
懒汉鞋 lǎnhànxiéGiày mặc thường có dây thun
外耳式鞋 wàiěrshìxiéGiày tai ngoài
修鞋摊 xiūxiétānGian hàng sửa chữa giày
童鞋 tóngxiéGiày con nít
趿拉板儿 tālabǎnrGuốc
布凉鞋 / 布鞋 Bùliángxié /  bùxiéGiày vải
女布鞋 nǚbùxiéGiày vải cho phụ nữ
布拖鞋 bùtuōxiéDép vải
男布鞋 nánbùxiéGiày vải nam
修鞋师傅 xiūxié shīfuThợ sửa giày, thợ đóng giày
老头乐 lǎotóulèBốt độn bông
棉鞋 miánxiéGiày độn bông
浅口式鞋 qiǎnkǒushìxiéGiày cạn
松紧口式高腰鞋 sōngjǐnkǒushì gāoyāoxiéỦng cổ chân mặt thun
绣花鞋 xiùhuā xiéGiày thêu
半高跟儿鞋 bàngāogēnrxiéGiày nửa gót
鞋跟儿 xiégēnrGót
鞋钉 xiédīngTấm lót gót, miếng lót trong
后跟儿 Hòugēn erGót
高跟儿鞋 gāogēnrxiéGuốc
中底布 zhōngdǐbùĐế
高筒靴 gāotǒngxuēBốt dài đến đầu gối
皮凉鞋 píliáng xiéSandal da
皮鞋 píxiéGiày da, Ủng da
靴筒 xuētǒngGiày bốt
夹里皮 jiālǐpíLót da
平跟鞋 pínggēnxiéGiày đế thấp
解放鞋 jiěfàngxiéGiày vải quân đội
三节头式皮鞋 sānjiétóushì píxiéOxford (giày)
素头式鞋 sùtóushìxiéGiày sandal xỏ ngón
凉鞋 liángxiéDép
小脚鞋 xiǎojiǎoxiéGiày bó chân (của phụ nữ thời xưa)
鞋油 xiéyóuĐánh giày
鞋拐子 xiéguǎiziNạng giày
鞋楦 xiéxuànCây giày (bằng gỗ)
塑料底布鞋 sùliàodǐ bùxiéGiày có đế bằng nhựa
千层底儿布鞋 qiāncéngdǐr bùxiéGiày có đế bằng vải gia cố
补鞋机 bǔxiéjīMáy đánh giày
鞋拔子 xiébáziBót đi giày
鞋带儿 xiédàirDây giày
鞋垫儿 xiédiànrGiày-lót, đế
 xiéGiày
雨鞋 yǔxiéỦng ngắn cao su
舌式鞋 shéshìxiéGiày lưỡi
拖鞋 tuōxiéDép lê
旅游鞋 lǚyóuxiéGiày thể thao, giày đi bộ đường dài
大底 dàdǐĐế lớn
千层底儿 qiāncéng dǐrĐế khâu lại với nhau bằng nhiều lớp vải
纳鞋底 nàxiédǐKhâu đế bằng vải
草鞋 cǎoxiéSandal rơm
鞋舌 xiéshéLưỡi giày
带式鞋 dàishìxiéGiày buộc dây chữ T
鞋帮儿 xiébāngrPhía trên của giày
坡跟鞋 pōgēnxiéGuốc đế bằng
雨靴 yǔxuēỦng cao su
拉链式高腰鞋 lāliànshì gāoyāoxiéỦng có khóa kéo cao su
漆皮鞋 qīpíxiéGiày da bóng
羊皮鞋 yáng píxiéGiày da cừu
模压胶底皮鞋 móyā jiāodǐ píxiéGiày da đế cao su đúc
绒面革皮鞋 róngmiàngé píxiéGiày da lộn
粒面皮鞋 lìmiàn píxiéGiày da vằn
钉鞋 dīngxiéGiày đinh
婴儿软鞋 yīng’ér ruǎnxiéGiày mềm của trẻ sơ sinh
男鞋 nánxiéGiày nam
女鞋 nǚxiéGiày nữ
扣带鞋 kòudàixiéGiày thắt dây
童鞋 tóngxiéGiày em bé

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHUYÊN NGÀNH GIÀY DA

Giày da tiếng Hoa là chủ đề khá rộng bao gồm các từ vựng liên quan đến bộ phận của giày da, những nguyên liệu để chế tạo nên một đôi giày, tên một số loại da cơ bản trong tiếng Trung.

1. Từ vựng các bộ phận trong giày dép bằng tiếng Trung

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
鞋带 Xié dàiDây giày
鞋身 Xié shēnThân giày
鞋鼻 / 鞋头盖 Xié bí /  Xié tóu gàiMũi giày
后衬内理折边 hòu chèn nèi lǐ zhé biānBẻ biên lót gót
鞋头片折边 xié tóu piàn zhé biānBẻ biên MTM
材料表面剥落 cái liào biǎo miàn bō luòBề mặt nguyên liệu bị bong tróc
内坐 nèi zuòBệ trong
喷胶头 pēn jiāo tóuBec phun keo
买方 mǎi fāngBên bán
卖方 mài fāngBên mua
备料 bèi liàoBị liệu
硬塑胶夹 yìng sù jiāo jiāBìa acoat
验货报告 yàn huò bào gàoBiên bản nghiệm hàng
针车边距 zhēn chē biān jùBiên đường may
下料数量明细表 xià liào shù liàng míng xì biǎoBiểu chi tiết số lượng xuống liệu

2. Nguyên liệu để sản xuất giày da trong tiếng Trung

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
砂纸 shā zhǐGiấy nhám
水性刮刀 shuǐ xìng guā dāoBàn cào in nước
刷子 shuāziBàn chải
擦胶刷 cājiāoshuāBàn chải quét keo
熨斗 yùn dǒuBàn là
刨子 bào ziCái bào
胶带 jiāo dàiBăng keo
双面胶 shuāng miàn jiāoBăng keo hai mặt
色卡 sè kǎBảng màu mẫu
打卡碳粉 dǎ kǎ tàn fěnBăng mực bấm thẻ
级放规格表 jí fàng guī gé biǎoBảng quy cách phóng size
饰线 shì xiànBăng viền
橡胶手套 xiàng jiāo shǒu tàoBao tay cao su
皮手套 píshǒu tàoBao tay da
尼龙手套 nílóng shǒutàoBao tay ni lông
锤子 chuí ziBúa
银笔 yín bǐBút bạc
水解笔 shuǐ jiě bǐBút bay hơi
试电笔 shì diàn bǐBút thử điện
牛角 niú jiǎoCây nạy
 jùCưa
钻子 zuàn ziCái khoan
铁砧 tiězhēnCái đe
凿子 záo ziCái đục
台虎钳 táihǔqiánCái êtô
銼刀 cuò dāoCái giũa
干燥剂 gān zào jìChất chống ẩm
消泡剂 xiāo pào jìChất chống bạc
珠光线 zhū guāng xiànChỉ bóng
棉纱线 mián shā xiànChỉ cotton
大底线 dà dǐ xiànChỉ đế
车线 chē xiànChỉ may
底线 dǐ xiànChỉ may đế
工具 gōng jùCông cụ
手锯 shǒu jùCưa gỗ
钢锯 gāng jùCưa sắt
冲孔钉 chōng kǒng dīngĐinh đục lỗ
回形针 huí xíng zhēnGhim cài
样品鞋 yàng pǐn xiéGiày mẫu
土包纸 tǔ bāo zhǐGiấy nhét
便写纸 biàn xiě zhǐGiấy notes
尼龙线 nílóng xiànHỉ ni lông
浆糊 jiāng húHồ dán
鞋合 xié héHộp đựng giày
圆塑胶盒 yuán sù jiāo héHộp nhựa tròn
四方塑胶盒 sì fāng sù jiāo héHộp nhựa vuông
内盒 nèi héHộp trong
胶水 jiāo shuǐKeo
剪线刀 jiǎn xiàn dāoKéo bấm
剪刀线 jiǎn dāo xiànKéo bấm chỉ
冷胶 lěng jiāoKeo lạnh
热容胶 rè róng jiāoKeo nóng chảy
生胶 shēng jiāoKeo trắng
木夹 mù jiāKẹp gỗ
塑胶夹 sù jiāo jiāKẹp nhựa
网板 wǎng bǎnKhung lụa
模具 mú jùKhuôn
热切模 rè qiè móKhuôn cắt nhiệt
铜模 tóng múKhuôn đồng
压底模 yā dǐ móKhuôn ép đế
木框 mù kuāngKhuôn gỗ
眼扣 yǎn kòuKhuy
打眼扣 dǎ yǎn kòuKhuy lỗ dây
钳子 qián ziKìm
平头钳 píng tóu qiánKìm bằng
单针头 dān zhēn tóuKim đơn
针车用的针 zhēn chē yòng de zhēnKim dùng để may
双针头 shuāng zhēn tóuKim kép
钉书机 dìngshū jīMáy bấm kim
打孔机 dǎkǒng jīMáy bấm lỗ

3. Tên các loại da dùng để làm giày bằng tiếng Trung

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
 píDa
小牛皮 xiǎo niú píDa bê
牛皮 niú píDa bò
漆皮 qī píDa bóng
珠面皮 zhū miàn píDa có mặt ngọc
毛皮 máo píDa lông
人造皮 rén zào píDa nhân tạo
皮革 pí géDa thú
余皮 yú píDa thừa
熟皮 shú píDa thuộc
合成皮 hé chéng píDa tổng hợp
真皮 zhēn píDa trong

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC BỘ PHẬN TRONG CÔNG TY
GIÀY DA

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
后勤课 hòu qín kèBộ phận hậu cần
开补 kāi bǔBổ sung
设备管理部 shè bèi guǎn lǐ bùBộ phận quản lý thiết bị
质量管理室 zhìliàng guǎnlǐ shìPhòng quản lý chất lượng
业务课 yè wù kèBộ phận kế hoạch
產品开发部 chǎn pǐn kāi fā bùBộ phận khai phát
开发行政课 kāi fā xíng zhèng kèBộ phận khai phát hành chánh
人员管理课 rén yuán guǎn lǐ kèBộ phận nhân sự quản lý
品管课 pǐn guǎn kèBộ phận QC
QIP 课 QIP kèBộ phận QIP
IT 资讯设备管理部 IT zī xùn shè bèi guǎn lǐ bùBộ phận quản lý thông tin
持续改善课 chí xù gǎi shàn kèBộ phận sản xuất Lean
标準流程课 biāo zhǔn liú chéng kèBộ phận SOP
财务部 cái wù bùBộ phận tài chính
人力资源部 rén lì zī yuán bùBộ phận tài nguyên nhân lực
实验室 shí yàn shìBộ phận thí nghiệm
成本估价课 chéng běn gū jià kèBộ phận tính giá thành
进出口 / 关务课 jìn chū kǒu /  guān wù kèBộ phận XNK-Hải quan
漏掉 lòu diàoBỏ sót
试做组 shì zuò zǔBộ phận giày thử
皮鞋厂 píxié chǎngXưởng giày da

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *