Giày da tiếng Hoa là chủ đề khá rộng bao gồm các từ vựng liên quan đến bộ phận của giày da, những nguyên liệu để chế tạo nên một đôi giày, tên một số loại da cơ bản trong tiếng Trung.
1. Từ vựng các bộ phận trong giày dép bằng tiếng Trung
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
鞋带
Xié dài
Dây giày
鞋身
Xié shēn
Thân giày
鞋鼻 / 鞋头盖
Xié bí / Xié tóu gài
Mũi giày
后衬内理折边
hòu chèn nèi lǐ zhé biān
Bẻ biên lót gót
鞋头片折边
xié tóu piàn zhé biān
Bẻ biên MTM
材料表面剥落
cái liào biǎo miàn bō luò
Bề mặt nguyên liệu bị bong tróc
内坐
nèi zuò
Bệ trong
喷胶头
pēn jiāo tóu
Bec phun keo
买方
mǎi fāng
Bên bán
卖方
mài fāng
Bên mua
备料
bèi liào
Bị liệu
硬塑胶夹
yìng sù jiāo jiā
Bìa acoat
验货报告
yàn huò bào gào
Biên bản nghiệm hàng
针车边距
zhēn chē biān jù
Biên đường may
下料数量明细表
xià liào shù liàng míng xì biǎo
Biểu chi tiết số lượng xuống liệu
2. Nguyên liệu để sản xuất giày da trong tiếng Trung
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
砂纸
shā zhǐ
Giấy nhám
水性刮刀
shuǐ xìng guā dāo
Bàn cào in nước
刷子
shuāzi
Bàn chải
擦胶刷
cājiāoshuā
Bàn chải quét keo
熨斗
yùn dǒu
Bàn là
刨子
bào zi
Cái bào
胶带
jiāo dài
Băng keo
双面胶
shuāng miàn jiāo
Băng keo hai mặt
色卡
sè kǎ
Bảng màu mẫu
打卡碳粉
dǎ kǎ tàn fěn
Băng mực bấm thẻ
级放规格表
jí fàng guī gé biǎo
Bảng quy cách phóng size
饰线
shì xiàn
Băng viền
橡胶手套
xiàng jiāo shǒu tào
Bao tay cao su
皮手套
píshǒu tào
Bao tay da
尼龙手套
nílóng shǒutào
Bao tay ni lông
锤子
chuí zi
Búa
银笔
yín bǐ
Bút bạc
水解笔
shuǐ jiě bǐ
Bút bay hơi
试电笔
shì diàn bǐ
Bút thử điện
牛角
niú jiǎo
Cây nạy
锯
jù
Cưa
钻子
zuàn zi
Cái khoan
铁砧
tiězhēn
Cái đe
凿子
záo zi
Cái đục
台虎钳
táihǔqián
Cái êtô
銼刀
cuò dāo
Cái giũa
干燥剂
gān zào jì
Chất chống ẩm
消泡剂
xiāo pào jì
Chất chống bạc
珠光线
zhū guāng xiàn
Chỉ bóng
棉纱线
mián shā xiàn
Chỉ cotton
大底线
dà dǐ xiàn
Chỉ đế
车线
chē xiàn
Chỉ may
底线
dǐ xiàn
Chỉ may đế
工具
gōng jù
Công cụ
手锯
shǒu jù
Cưa gỗ
钢锯
gāng jù
Cưa sắt
冲孔钉
chōng kǒng dīng
Đinh đục lỗ
回形针
huí xíng zhēn
Ghim cài
样品鞋
yàng pǐn xié
Giày mẫu
土包纸
tǔ bāo zhǐ
Giấy nhét
便写纸
biàn xiě zhǐ
Giấy notes
尼龙线
nílóng xiàn
Hỉ ni lông
浆糊
jiāng hú
Hồ dán
鞋合
xié hé
Hộp đựng giày
圆塑胶盒
yuán sù jiāo hé
Hộp nhựa tròn
四方塑胶盒
sì fāng sù jiāo hé
Hộp nhựa vuông
内盒
nèi hé
Hộp trong
胶水
jiāo shuǐ
Keo
剪线刀
jiǎn xiàn dāo
Kéo bấm
剪刀线
jiǎn dāo xiàn
Kéo bấm chỉ
冷胶
lěng jiāo
Keo lạnh
热容胶
rè róng jiāo
Keo nóng chảy
生胶
shēng jiāo
Keo trắng
木夹
mù jiā
Kẹp gỗ
塑胶夹
sù jiāo jiā
Kẹp nhựa
网板
wǎng bǎn
Khung lụa
模具
mú jù
Khuôn
热切模
rè qiè mó
Khuôn cắt nhiệt
铜模
tóng mú
Khuôn đồng
压底模
yā dǐ mó
Khuôn ép đế
木框
mù kuāng
Khuôn gỗ
眼扣
yǎn kòu
Khuy
打眼扣
dǎ yǎn kòu
Khuy lỗ dây
钳子
qián zi
Kìm
平头钳
píng tóu qián
Kìm bằng
单针头
dān zhēn tóu
Kim đơn
针车用的针
zhēn chē yòng de zhēn
Kim dùng để may
双针头
shuāng zhēn tóu
Kim kép
钉书机
dìngshū jī
Máy bấm kim
打孔机
dǎkǒng jī
Máy bấm lỗ
3. Tên các loại da dùng để làm giày bằng tiếng Trung
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
皮
pí
Da
小牛皮
xiǎo niú pí
Da bê
牛皮
niú pí
Da bò
漆皮
qī pí
Da bóng
珠面皮
zhū miàn pí
Da có mặt ngọc
毛皮
máo pí
Da lông
人造皮
rén zào pí
Da nhân tạo
皮革
pí gé
Da thú
余皮
yú pí
Da thừa
熟皮
shú pí
Da thuộc
合成皮
hé chéng pí
Da tổng hợp
真皮
zhēn pí
Da trong
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC BỘ PHẬN TRONG CÔNG TY GIÀY DA