Từ vựng tiếng Trung chủ đề phụ tùng xe máy.

Phụ tùng là 配件  / Pèijiàn /

Phụ tùng xe là 摩托车配件  / Mótuō chē pèijiàn /.

CÁC BỘ PHẬN XE MÁY BẰNG TIẾNG TRUNG

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
摩托车 mótuō chēXe máy
右脚蹬 yòu jiǎo dèngBàn đạp phải
左脚蹬 zuǒ jiǎo dèngBàn đạp trái
车轮 ChēlúnBánh xe
尾牌 wěi páiBiển số xe
套锁 tào suǒBộ khóa
充电器 chōng diàn qìBộ sạc
火花塞 huǒhuāsāiBugi
保险丝 bǎo xiǎn sīCầu chì
主支架 zhǔ zhī jiàChân trống đôi
侧支架 cè zhī jiàChân trống đơn
喇叭 lǎ bāCòi, kèn
电缆线 diàn lǎn xiànDây cáp điện
电池连接线 diàn chí lián jiē xiànDây nối ắc quy
三孔充电线 sān kǒng chōng diàn qìDây sạc 3 giắc cắm
左前转向灯 zuǒ qián zhuǎn xiàng dēngĐèn xi nhan trái phía trước
右前转向灯 yòu qián zhuǎn xiàng dēngXi nhan phải phía trước
后回复反射器 hòu huí fù fǎn shè qìĐèn phản xạ
脚踏板 jiǎo tā bǎnĐế để chân
后座垫 hòu zuò diànĐệm sau
刹车盘 shāchē pánĐĩa phanh
电机 diàn jīĐộng cơ
仪表 yì biǎoĐồng hồ đo tốc độ
后平叉 hòu píng chāGác ba ga
方向把 fāng xiàng bǎGhi đông
中心减震器 zhōng xīn jiǎn zhèn qìGiảm sóc giữa
菜篮盖 cài lán gàiGiỏ xe
贴花 tiē huāDecal xe dán hoa văn
电池 diàn chíHộp ắc quy
车架 chē jiàKhung xe
后视镜 hòu shì jìngKính chiếu hậu
弹簧 tán huángLò xo
外胎 / 轮胎 wài tái /  lúntāiLốp xe
中心罩 zhōng xīn zhàoLồng xe
链盘齿轮 liàn pán chǐlúnNhông xích
防盗器 fáng dào qìThiết bị chống trộm
转把 zhuǎn bǎTay điều tốc
把套 bǎ tàoTay nắm
后制动手柄 hòu zhì dòng shǒu bǐngTay phanh sau
靠背支架 kào bèi zhī jiàTựa lưng sau
前轮毂 qián lún gǔVành xe
说明书 shuō míng shūSách hướng dẫn
座垫 zuò diànYên xe

TỪ VỰNG MẪU CÂU VỀ SỬA XE TIẾNG TRUNG

Khi đến một khu vực sử dụng tiếng Trung mà xe bạn lại bị hư hỏng thì bạn sử dụng những câu hội thoại ví dụ về sửa xe bằng tiếng Trung và từ vựng liên quan bên dưới.

  • Xì lốp xe, bể bánh: 爆胎  / Bào tāi /
  • Lủng bánh xe, vỏ xe bị thủng: 车胎瘪了  / Chētāi biěle /
  • Thay bánh xe: 换轮子  / Huàn lúnzi /
  • Dầu diesel (Điezen): 柴油  / Cháiyóu /
  • Bằng lái xe: 驾驶证  / Jiàshǐ zhèng /
  • Phiếu đăng ký xe: 行车证  / Xíngchē zhèng /
  • Vá lốp xe: 轮胎补丁  / Lúntāi bǔdīng /
  • Sửa xe: 修理车  / Xiūlǐ chē /
  • Cái bơm bánh xe: 打气筒  / Dǎ qìtǒng /
  • Bơm xe đạp: 自行车打气筒  / Zìxíngchē dǎ qìtǒng /
  • Xe nâng hàng: 叉车  / Chāchē /

CÂU HỘI THOẠI THÔNG DỤNG TIẾNG TRUNG KHI ĐI SỬA XE

Tiếng TrungPhiên âmDịch nghĩa
我的车发动不起来了。 Wǒ de chē fādòng bù qǐlái leXe của tôi không khởi động được.
您能看一下发动机是否有毛病吗? Nín néng kàn yí xià fādòngjī shìfǒu yǒu máobìng maAnh kiểm tra thử xem có phải động cơ có vấn đề không?
我的轮胎瘪了,请检查一下。 Wǒ de lúntāi biě le, qǐng jiǎnchá yí xiàLốp xe của tôi bị xẹp rồi, làm ơn kiểm tra giúp tôi 1 chút.
我来检查一下您的轮胎好吗? Wǒ lái jiǎnchá yí xià nín de lúntāi hǎo maĐể tôi kiểm tra lốp xe của anh nhé?
我车上的电瓶坏了。 Wǒ chē shàng de diàn píng huài leBình ắc quy trên xe của tôi bị hỏng rồi.
您能检查一下减震器吗? Nín néng jiǎnchá yí xià jiǎnzhènqì maAnh có thể kiểm tra thiết bị dùng giảm xóc 1 chút không?
您车上的减震器坏了。 Nín chē shàng de jiǎnzhènqì huài leThiết bị giảm xóc trên xe của anh bị hỏng rồi.
发动机的声音不正常。 Fādòngjī de shēngyīn bú zhèng chángTiếng của động cơ không bình thường.
发动机出了故障。 Fādòngjī chū le gù zhàngĐộng cơ bị hỏng rồi.
车速过了每小时50公里,车身就开始发抖。 Chēsù guò le měi xiǎoshí 50 gōnglǐ, chēshēn jiù kāishǐ fādǒuXe cứ chạy quá 50km/h, thì thân xe bắt đầu rung.
要不要洗车? Yào bú yào xǐchēCó cần rửa xe không?
擦拭一下车窗好吗? Cāshì yí xià chēchuāng hǎo maAnh lau qua cửa xe được không?
您是否要我检查一下发动机? Nín shìfǒu yào wǒ jiǎnchá yí xià fādòngjīCó phải anh muốn tôi kiểm tra động cơ không?
您的车的确该调试一下车子了。 Nín de chē dí què gāi tiáo shì yí xià chēzi leQuả thực xe của anh phải chỉnh lại một chút.
我来检查一下车油,好吗? Wǒ lái jiǎnchá yí xià chēyóu, hǎo maĐể tôi kiểm tra xăng xe được không?
我说不清楚哪里出了问题。 Wǒ shuō bu qīngchu nǎlǐ chū le wèntíTôi cũng không nói rõ được nó bị trục trặc ở đâu.
看来问题真不少。 Kàn lái wèntí zhēn bù shǎoXem ra vấn đề cũng không ít đâu.
我到那边把牵引车开来。 Wǒ dào nàbiān bǎ qiānyǐnchē kāi láiĐể tôi sang bên kia mở máy kéo.

TÊN CÁC HÃNG XE MÁY TRONG TIẾNG TRUNG

Các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới khi đến Trung Quốc đều được dịch sang tiếng Trung, hoàn toàn không gọi bằng tên gốc của các thương hiệu này. Sau đây là những hãng xe máy được dịch sang tiếng Trung.

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
本田 BěntiánHonda
雅马哈 YǎmǎhāYamaha
铃木 LíngmùSuzuki
宝马 BǎomǎBMW
三阳机车 Sān yáng JīchēSYM
凯旋 KǎixuánTriumph
杜卡迪 Dù kǎ díDucati
比亚乔 Bǐ yǎ qiáoPiaggio
川崎 ChuānqíKawasaki
卡吉瓦 Kǎ jí wǎCagiva
印第安 Yìn dì ānIndian
哈雷戴维森 Hāléi dàiwéisēnHarley Davidson
极品汉德森 Jípǐn hàn dé sēnExcelsior Henderson

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *