MỤC LỤC BÀI VIẾT
- 1. TÊN CÁC MÔN HỌC NGÀNH TRUYỀN THÔNG BẰNG TIẾNG TRUNG
- 2. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC KÊNH TRUYỀN THÔNG VÀ CÁC PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG
- 3. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TRONG NGÀNH TRUYỀN THÔNG: CHỨC VỤ
- 4. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CÁC PHÒNG BAN NGÀNH TRUYỀN THÔNG
- 5. MỘT SỐ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG LIÊN QUAN KHÁC
- 6. MẪU CÂU GIAO TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ TRUYỀN THÔNG
1. TÊN CÁC MÔN HỌC NGÀNH TRUYỀN THÔNG BẰNG
TIẾNG TRUNG
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 媒体制造和编辑 | méitǐ zhìzào hé biānjí | Biên tập và sản xuất truyền thông |
2 | 研究媒体市场 | yánjiū méitǐ shìchǎng | Nghiên cứu thị trường truyền thông |
3 | 活动组织与沟通 | huódòng zǔzhī yǔ gōutōng | Tổ chức và truyền thông sự kiện |
4 | 媒体管理 | méitǐ guǎnlǐ | Quản lý truyền thông |
5 | 娱乐和表演行业 | yúlè hé biǎoyǎn hángyè | Công nghiệp giải trí và biểu diễn |
6 | 媒体制造商业 | méitǐ zhìzào shāngyè | Kinh doanh sản xuất truyền thông |
7 | 创造媒体 | chuàngzào méitǐ | Truyền thông sáng tạo |
8 | 媒体社会学 | méitǐ shèhuìxué | Xã hội học truyền thông |
9 | 多媒体通讯 | duōméitǐ tōngxùn | Truyền thông đa phương tiện |
10 | 品牌标志设计 | pǐnpái biāozhì shèjì | Thiết kế logo thương hiệu |
2. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC KÊNH TRUYỀN THÔNG VÀ
CÁC PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG
11 | 互联网 | hùliánwǎng | Internet |
12 | 电视 | diànshì | Truyền hình |
13 | 报纸 | bàozhǐ | Báo chí |
14 | 广告 | guǎnggào | Quảng cáo |
15 | 杂志 | zázhì | Tạp chí |
16 | 户外广告 | hùwài guǎnggào | Quảng cáo ngoài trời |
17 | 商业广告 | shāngyè guǎnggào | Quảng cáo thương mại |
18 | 个人媒体 | gèrén méitǐ | Truyền thông cá nhân |
19 | 社会媒体 | shèhuì méitǐ | Truyền thông xã hội |
3. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TRONG NGÀNH TRUYỀN THÔNG:
CHỨC VỤ
20 | 专栏作家 | zhuānlán zuòjiā | Chuyên gia chuyên mục |
21 | 评论员 | pínglùnyuán | Bình luận viên |
22 | 记者 | jìzhě | Phóng viên |
23 | 编辑 | biānjí | Biên tập viên |
24 | 主持人 | zhǔchírén | Người dẫn chương trình |
25 | 新闻播音员 | xīnwén bōyīnyuán | Người đọc bản tin |
26 | 狗仔队 | gǒuzǎiduì | Thợ săn ảnh |
27 | 现场采访记者 | xiànchǎng cǎifǎng jìzhě | Phóng viên phỏng vấn tại chỗ |
28 | 战地记者 | zhàndì jìzhě | Phóng viên hiện trường |
29 | 影视记者 | yǐngshì jìzhě | Phóng viên truyền hình |
30 | 网站设计者 | wǎngzhàn shèjìzhě | Người thiết kế web |
4. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CÁC PHÒNG BAN NGÀNH
TRUYỀN THÔNG
31 | 行政室 | xíngzhèngshì | Phòng hành chính |
32 | 广告部 | guǎnggàobù | Bộ phận quảng cáo |
33 | 发布室 | fābùshì | Phòng phát thanh |
34 | 印刷部 | yìnshuābù | Bộ phận in ấn |
35 | 媒体室 | méitǐshì | Phòng truyền thông |
36 | 录音室 | lùyīnshì | Studio |
37 | 外交媒体室 | wàijiāo méitǐshì | Phòng truyền thông đối ngoại |
5. MỘT SỐ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG LIÊN QUAN KHÁC
38 | 有线电视 | yǒuxiàn diànshì | Truyền hình cáp |
39 | 营销渠道 | yíngxiāo qúdào | Các kênh tiếp thị |
40 | 传单 | chuándān | Tờ rơi |
41 | 发行 | fāxíng | Phát hành |
42 | 头条新闻 | tóutiáo xīnwén | Tin tức nổi bật |
43 | 直播 | zhíbō | Phát sóng trực tiếp |
44 | 产生式 | chǎnshēngshì | Nhà sản xuất |
45 | 广播剧 | guǎngbòjù | Kể chuyện đêm khuya (đài phát thanh) |
6. MẪU CÂU GIAO TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ TRUYỀN THÔNG
- 今天主持人的即兴演奏方法非常好。
/jīntiān zhǔchí rén de jíxìng yǎnzòu fāngfǎ fēicháng hǎo./
Cách ứng biến của người dẫn chương trình hôm nay cực kì tốt. - 大家好,我们是24小时动议,让我们回顾一下今天的热点新闻。
/dàjiā hǎo, wǒmen shì 24 xiǎoshí dòngyì, ràng wǒmen huígù yíxià jīntiān de rèdiǎn xīnwén./
Xin chào các bạn, chúng tôi là chuyển động 24h, hãy cùng chúng tôi điểm lại những tin tức nóng của ngày hôm nay nhé.
Bài viết liên quan