Cách dùng Trợ từ ngữ khí “呢” và “吧” trong tiếng Trung

CÁCH DÙNG TRỢ TỪ NGỮ KHÍ “呢”

1. Dùng ở cuối câu nghi vấn chính phản, biểu thị không chắc chắn, ngữ khí nhẹ nhàng hơn so với câu hỏi không dùng “呢”.

Ví dụ: 

  • 你今天晚上看不看电影?
    \Nǐ jīntiān wǎnshàng kàn bù kàn diànyǐng?\
    Tối nay bạn có xem phim không?
  • 他能不能做那个工作呢?
    \Tā néng bùnéng zuò nàgè gōngzuò ne?\
    Anh ta có thể làm được việc đó không?

2. Dùng sau câu hỏi có đại từ nghi vấn, biểu thị sự nghi ngờ, ngữ khí êm dịu hơn so với câu hỏi không có “呢”.

Ví dụ: 

  • 这是什么呢?
    \Zhè shì shénme ne?\
    Cái này là cái gì?
  • 你在哪儿呢?
    \Nǐ zài nǎr ne?\
    Cậu đang ở đâu vậy?

3. Dùng cuối câu hỏi lựa chọn, biểu thị sự nghi vấn. “呢”có tác dụng ngữ khí nhẹ nhàng.

Ví dụ:

  • 你喜欢吃中国菜还是越南菜呢?
    \Nǐ xǐhuān chī zhōngguó cài háishì yuènán cài ne?\
    Bạn thích đồ ăn Trung Quốc hay đồ ăn Việt Nam?
  • 他想喝茶还是喝咖啡呢?
    \Tā xiǎng hē chá háishì hē kāfēi ne?\
    Anh ấy muốn uống trà hay cà phê?

4. Dùng sau danh từ, đại từ, biểu thị nghi vấn.

Ví dụ:

  • 我们下午去公园,你呢?
    \Wǒmen xiàwǔ qù gōngyuán, nǐ ne?\
    (Buổi chiều chúng tôi đến công viên, bạn thì sao?
  • 这是我的书,他的呢?
    \Zhè shì wǒ de shū, tā de ne?\
    Đây là sách của tôi, thế của anh ta đâu?

5. Dùng ở cuối câu trần thuật, biểu thị động tác hoặc tình trạng đang tiến hành hoặc tiếp tục.

Ví dụ:

  • 她等你呢,快点儿
    \Tā děng nǐ ne, kuài diǎnr.\
    Cô ấy đang đợi bạn đấy, nhanh lên

6. Trong câu trần thuật, dùng “呢” biểu thị sự ngắt ngừng trong câu và liên tiếp của mạch văn:

Ví dụ:

  • 坐出租车,太贵. 坐公共汽车呢,也太耗费时间
    \Zuò chūzū chē, tài guì. Zuò gōnggòng qìchē ne, yě tài hàofèi shíjiān.\
    Đi taxi thì quá đắt. Đi xe buýt cũng quá tốn thời gian.

CÁCH DÙNG TRỢ TỪ “吧”

1. Dùng ở cuối câu trần thuật, biểu thị sự thỉnh cầu, mệnh lệnh, thương lượng hoặc đề nghị.

Ví dụ:

  • 我们跟一起吃饭吧
    \Wǒmen gēn yīqǐ chīfàn ba.\
    Chúng ta cùng ăn cơm đi.

2. Đặt ở cuối câu trần thuật, biểu thị sự đồng ý.

Ví dụ:

  • 好吧,就这样吧
    \Hǎo ba, jiù zhèyàng ba.\
    Được rồi, cứ như vậy đi.

3. Dùng ở cuối câu trần thuật, biểu thị không thể hoàn toàn khẳng định, vì vậy dùng dấu hỏi, nhưng ngữ khí nhẹ nhàng hơn so với câu hỏi thông thường.

Ví dụ:

  • 我说的不对吧?
    \Wǒ shuō de bùduì ba?\
    Tôi nói đúng chứ?

4. “吧” biểu thị sự suy đoán hoặc ước lượng

Cấu trúc thường gặp:

“大概(大约/可能/一定) … 吧”

Ví dụ:

  • 他今天也许不回来吧,你别等他了。
    \Tā jīntiān yěxǔ bù huílái ba, nǐ bié děng tā le.\
    Anh ấy hôm nay có lẽ sẽ không về đâu, cậu đừng đợi nữa.