5 quy tắc đặt câu trong tiếng Trung

QUY TẮC 1: Thời gian và địa điểm luôn đặt trước hành động

“Thời gian + Địa điểm + Hành Động”

Ví dụ:

Trong tiếng Việt chúng ta thường nói:

Tôi đi chạy bộ ở công viên vào lúc 7h sáng.

(Chủ ngữ + hành động + địa điểm + thời gian).

Vẫn câu đó, Người Trung Quốc sẽ nói là:

  • 早上七点在公园跑步。

zǎoshang qī diǎn zài gōngyuán pǎobù.

 (Chủ ngữ + thời gian + địa điểm + hành động)

QUY TẮC 2: Thời gian có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ

Trạng ngữ chỉ thời gian trong tiếng Trung luôn đứng trước trạng ngữ chỉ địa điểm và hành động. Nhưng nó có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ

Ví dụ:

Tháng sau tôi đi Trung Quốc.

  • 下个月我去中国 = 我下个月去中国。

/Xià gè yuè wǒ qù zhōngguó / = /Wǒ xià gè yuè qù zhōngguó. /

QUY TẮC 3: Động từ năng nguyện đứng trước địa điểm

Các động từ năng nguyện là các động từ biểu thị khả năng, nguyện vọng, như: 

要 /yào/ (muốn, cần)想/xiǎng/ (muốn)能/néng/ (có thể) 可以/kěyǐ/ (có thể)应该 /yīnggāi/ (nên)愿意/yuànyì/ (bằng lòng)希望 /xīwàng/ (hi vọng)必须 /bìxū/ (phải)敢 /gǎn/ (dám)……

Các động từ năng nguyện luôn đứng trước địa điểm.

Ví dụ:

  • 你不应该在这儿吸烟。
    /Nǐ bù yīng gāi zài zhèr xīyān/
    Bạn không nên hút thuốc ở đây.

QUY TẮC 4: Động từ năng nguyện có thể đứng trước hoặc sau thời gian

Nếu động từ năng nguyện đứng trước thời gian, thì sẽ nhấn mạnh về khả năng và nguyện vọng. 

Ví dụ:

  • 应该早上七点起床。
    /Nǐ yīnggāi zǎoshang qī diǎn qǐchuáng./
    Bạn nên thức dậy vào lúc 7h sáng.

    Nếu động từ năng nguyện đứng sau thời gian, thì sẽ nhấn mạnh về thời gian. 

Ví dụ:

  • 你早上七点应该起床。
    /Nǐ zǎoshang qī diǎn yīnggāi qǐchuáng/
    7h sáng bạn nên thức dậy.

QUY TẮC 5: Cụm danh từ sắp xếp ngược lại so với tiếng Việt

Trong cụm danh từ, thì danh từ trung tâm sẽ luôn đứng ở vị trí cuối:

Định ngữ + 的 + Danh từ trung tâm

Trong tiếng Việt, danh từ chính sẽ đứng đầu tiên, tiếp theo đó mới để các thành phần bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ 1:

“Cô ấy là cô gái xinh đẹp, thông minh”.

  • “cô gái”: là danh từ chính
  • “xinh đẹp, thông minh”: là phần bổ nghĩa cho danh từ “cô gái”.

Trong tiếng Trung thì trật tự từ sẽ đảo lộn lại:

她是个漂亮聪明的女孩儿  /Tā shì ge piàoliang cōngmíng de nǚháir./

  • cô gái – “女孩儿”: là danh từ chính lại đứng cuối cùng
  • xinh đẹp, thông minh – “漂亮聪明”: là phần bổ nghĩa lại đứng trước danh từ chính => Phần bổ nghĩa này trong tiếng Trung được gọi là định ngữ.

Ví dụ 2:

  • Tiếng Việt nói: Đây là hoa mà anh ấy mua.
  • Tiếng Trung nói:这是他买的。/ Zhè shì tā mǎi de huā. /